Hull City thuộc về đội bóng của giải Ngoại hạng Anh, trong mùa giải 2009-10, Hull City đã thi đấu 38 trận và giành được 6 chiến thắng, hòa 12 trận và thua 20 trận, tích lũy được 30 điểm, xếp thứ 19 trên bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh. Trong suốt mùa giải, Hull City đã ghi được tổng cộng 34 bàn thắng và thủng lưới 75 lần. Hãy cùng tác giả điểm qua danh sách cầu thủ và đội hình của Hull City mùa giải 2009-10 nhé!
Danh sách và đội hình của Hull City mùa giải 2009-10: Danh sách đội hình của Hull City Số áo Tên cầu thủ Vị trí trong đội hình Ngày tháng năm sinh Tuổi Quốc tịch Chiều cao Cân nặng 1 Myhill Thủ môn 82 năm 11 tháng 26( tuổi) Anh(England) 191(cm)/6,27(ft) 93(kg)/205,03(lb) 3 Dawson Hậu vệ trái 78 năm 10 tháng 30( tuổi) Anh(England) 179(cm)/5,87(ft) 72(kg)/158,73(lb) 4 Ashbee Tiền vệ trung tâm 76 năm 09 tháng 32( tuổi) Anh(England) 186(cm)/6,1(ft) 87(kg)/191,8(lb) 5 Gardner Trung vệ 81 năm 08 tháng 28( tuổi) Anh(England) 196(cm)/6,43(ft) 87(kg)/191,8(lb) 6 McShane Trung vệ 86 năm 01 tháng 23( tuổi) Ireland 184(cm)/6,04(ft) 73(kg)/160,94(lb) 7 Fagan Tiền đạo 82 năm 12 tháng 26( tuổi) Anh(England) 182(cm)/5,97(ft) 77(kg)/169,76(lb) 8 Barmby Tiền vệ trung tâm 74 năm 02 tháng 35( tuổi) Anh(England) 171(cm)/5,61(ft) 73(kg)/160,94(lb) 9 Altidore Tiền đạo 89 năm 11 tháng 19( tuổi) Mỹ(United States) 186(cm)/6,1(ft) 80(kg)/176,37(lb) 10 Geovanni Tiền vệ trung tâm 80 năm 01 tháng 29( tuổi) Brazil 172(cm)/5,64(ft) 68(kg)/149,91(lb) 11 Hunt Tiền vệ trung tâm 81 năm 08 tháng 28( tuổi) Ireland 176(cm)/5,77(ft) 69(kg)/152,12(lb) 12 Duke Thủ môn 77 năm 07 tháng 32( tuổi) Anh(England) 197(cm)/6,46(ft) 86(kg)/189,6(lb) 14 Garcia Tiền vệ trung tâm 81 năm 04 tháng 28( tuổi) Úc(Australia) 185(cm)/6,07(ft) 72(kg)/158,73(lb) 15 Mendy Hậu vệ phải 81 năm 08 tháng 27( tuổi) Pháp(France) 179(cm)/5,87(ft) 77(kg)/169,76(lb) 17 Kilbane Tiền vệ trung tâm 77 năm 02 tháng 32( tuổi) Ireland 184(cm)/6,04(ft) 87(kg)/191,8(lb) 19 Mouyokolo Hậu vệ trung tâm 87 năm 01 tháng 22( tuổi) Pháp(France) 191(cm)/6,27(ft) 87(kg)/191,8(lb) 20 Boateng Tiền vệ trung tâm 75 năm 09 tháng 33( tuổi) Hà Lan(Netherlands) 176(cm)/5,77(ft) 74(kg)/163,14(lb) 21 Bostock Tiền vệ trung tâm 78 năm 10 tháng 30( tuổi) Anh(England) 178(cm)/5,84(ft) 74(kg)/163,14(lb) 22 Marney Tiền vệ trung tâm 84 năm 01 tháng 25( tuổi) Anh(England) 176(cm)/5,77(ft) 73(kg)/160,94(lb) 23 Ghilas Tiền vệ trung tâm 84 năm 03 tháng 25( tuổi) Algeria(Algeria) 178(cm)/5,84(ft) 72(kg)/158,73(lb) 24 Zayatte Hậu vệ 85 năm 03 tháng 24( tuổi) Guinea(Guinea) 192(cm)/6,3(ft) 88(kg)/194,01(lb) 26 Warner Thủ môn 74 năm 05 tháng 35( tuổi) Trinidad và Tobago(Trinidad and Tobago) 194(cm)/6,36(ft) 96(kg)/211,64(lb) 28 Sonko Trung vệ 81 năm 01 tháng 28( tuổi) Senegal(Senegal) 191(cm)/6,27(ft) 87(kg)/191,8(lb) 29 Vennegoor Cầu thủ tấn công 78 năm 11 tháng 30( tuổi) Hà Lan(Netherlands) 192(cm)/6,3(ft) 93(kg)/205,03(lb) 30 Zaki Tiền đạo 83 năm 04 tháng 26( tuổi) Ai Cập(Egypt) 182(cm)/5,97(ft) 76(kg)/167,55(lb) 44 Ghilas Tiền vệ trung tâm 80 năm 06 tháng 29( tuổi) Nigeria(Nigeria) 194(cm)/6,36(ft) 76(kg)/167,55(lb) Atkinson Tiền vệ trung tâm 88 năm 10 tháng 20( tuổi) Anh(England) 179(cm)/5,87(ft) 69(kg)/152,12(lb) Cooper Hậu vệ 91 năm 08 tháng 18( tuổi) Scotland(Scotland) 181(cm)/5,94(ft) 74(kg)/163,14(lb) Cullen Tiền đạo 92 năm 04 tháng 17( tuổi) Anh(England) 176(cm)/5,77(ft) 76(kg)/167,55(lb) Cairney Tiền vệ trung tâm 91 năm 01 tháng 18( tuổi) Anh(England) 184(cm)/6,04(ft) 73(kg)/160,94(lb)
ae388
bongda